إعلان
الاسم المركز الجنسيه تاريخ الميلاد
Phan Minh Th nh Phan Minh Thành 46
حارس مرمى
فيتنام
22/11/1998
Tr n Minh To n Trần Minh Toàn 25
حارس مرمى
فيتنام
21/01/1996
V Tuy n Quang Vũ Tuyên Quang 23
حارس مرمى
فيتنام
05/07/1995
نغوك هاي كي نغوك هاي كي 3
مدافع
فيتنام
15/05/1993
Nguy n H ng Thi n c Nguyễn Hùng Thiện Đức 5
مدافع
فيتنام
08/12/1999
Ng T ng Qu c Ngô Tùng Quốc 2
مدافع
فيتنام
27/01/1998
H T n T i Hồ Tấn Tài 4
مدافع
فيتنام
06/11/1997
Nguy n Kh c V Nguyễn Khắc Vũ 15
مدافع
فيتنام
27/04/1997
V Minh Tr ng Võ Minh Tr?ng 17
مدافع
فيتنام
24/10/2001
Tr n nh Kh ng Trần Đình Khương 21
مدافع
فيتنام
10/01/1996
Nguy n Th nh Ki n Nguyễn Thành Kiên 33
مدافع
فيتنام
16/01/2003
Jan Jan 93
مدافع
البرازيل
22/04/1993
جيوفري كيزيتو جيوفري كيزيتو 39
خط وسط
Uganda
02/02/1993
Nguy n H i Huy Nguyễn Hải Huy 14
خط وسط
فيتنام
18/06/1991
T ng Anh T Tống Anh Tỷ 6
خط وسط
فيتنام
24/01/1997
o n Tu n C nh Đoàn Tuấn Cảnh 20
خط وسط
فيتنام
27/07/1998
Tr n Duy Kh nh Trần Duy Khánh 19
خط وسط
فيتنام
20/07/1997
Nghi m Xu n T Nghiêm Xuân Tú 77
خط وسط
فيتنام
28/08/1988
Nguy n Th nh Nh n Nguyễn Thành Nhân 16
خط وسط
فيتنام
14/04/2000
V Ho ng Minh Khoa Võ Hoàng Minh Khoa 10
خط وسط
فيتنام
12/03/2001
A Odilzhon A. Odilzhon 12
خط وسط
Kyrgyz Republic
18/03/1996
Nguy n Ng c Chi n Nguyễn Ngọc Chiến 18
خط وسط
فيتنام
19/10/2005
H c Chinh Hà Đức Chinh 9
مهاجم
فيتنام
22/09/1997
Nguy n Ti n Linh Nguyễn Tiến Linh 22
مهاجم
فيتنام
20/10/1997
Nguy n Tr n Vi t C ng Nguyễn Trần Việt Cường 7
مهاجم
فيتنام
27/12/2000
Vi Hao Bui Vi Hao Bui 11
مهاجم
فيتنام
24/02/2003